Có 2 kết quả:

环球化 huán qiú huà ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ環球化 huán qiú huà ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

globalization

Từ điển Trung-Anh

globalization